Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sound pressure


noun
the difference between the instantaneous pressure at a point in a sound field and the average pressure at that point
Syn:
instantaneous sound pressure
Hypernyms:
pressure, pressure level, force per unit area


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.